Dưới đây là công thức tính lãi suất vay vốn trả góp (áp dụng cho các khoản vay cá nhân, mua xe, mua nhà, hoặc vay tiêu dùng nói chung), cùng với cách tính chi tiết và ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu 👇
1. Các khái niệm cơ bản
- Tiền vay (P): Số tiền bạn vay ban đầu.
- Lãi suất (r): Tỷ lệ lãi tính theo tháng (%/tháng) hoặc theo năm (%/năm).
- Thời hạn vay (n): Số tháng (hoặc năm) trả góp.
- Số tiền phải trả hàng tháng (A): Gồm tiền gốc + tiền lãi.

2. Hai cách tính phổ biến
Cách 1: Trả góp theo dư nợ giảm dần (phổ biến nhất)
👉 Công thức tính lãi từng tháng:
-
Công thức:Tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) / 12 x Số tháng gửi
-
Ví dụ:Gửi 100 triệu đồng với lãi suất 7.2%/năm trong 6 tháng.
- Tiền lãi =
100,000,000x(7.2%/12)x6=3,600,000100 comma 000 comma 000 x open paren 7.2 % / 12 close paren x 6 equals 3 comma 600 comma 000
100,000,000𝑥(7.2%/12)𝑥6=3,600,000
đồng.
- Tiền lãi =
➡ Lãi giảm dần vì dư nợ gốc giảm dần theo từng tháng.
Ví dụ:
- Vay 100 triệu đồng
- Lãi suất 12%/năm = 1%/tháng
- Thời hạn 12 tháng
| Tháng | Dư nợ đầu kỳ | Gốc trả hàng tháng | Lãi tháng (1%) | Tổng phải trả |
| 1 | 100,000,000 | 8,333,333 | 1,000,000 | 9,333,333 |
| 2 | 91,666,667 | 8,333,333 | 916,667 | 9,250,000 |
| … | … | … | … | … |
| 12 | 8,333,333 | 8,333,333 | 83,333 | 8,416,667 |
👉 Tổng lãi sau 12 tháng khoảng 6,5 triệu đồng.
Cách 2: Trả góp đều (gốc + lãi cố định mỗi tháng)
👉 Áp dụng khi ngân hàng hoặc công ty tài chính ấn định khoản trả hàng tháng cố định.
Công thức:
A=P×r×(1+r)n(1+r)n−1A = \frac{P \times r \times (1 + r)^n}{(1 + r)^n – 1}A=(1+r)n−1P×r×(1+r)n
Trong đó:
- AAA: Số tiền phải trả hàng tháng
- PPP: Số tiền vay
- rrr: Lãi suất tháng (lãi suất năm / 12)
- nnn: Tổng số tháng vay
Ví dụ:
Vẫn với khoản vay 100 triệu, lãi 12%/năm (1%/tháng), thời hạn 12 tháng:
A=100,000,000×0.01×(1.01)12(1.01)12−1≈8,885,000đ/thaˊngA = \frac{100,000,000 \times 0.01 \times (1.01)^{12}}{(1.01)^{12} – 1} \approx 8,885,000 \text{đ/tháng}A=(1.01)12−1100,000,000×0.01×(1.01)12≈8,885,000đ/thaˊng
👉 Tổng trả = 8,885,000 × 12 = 106,620,000
➡ Tổng lãi = 6,620,000 đồng.
3. So sánh nhanh
| Tiêu chí | Dư nợ giảm dần | Trả góp đều |
| Số tiền trả mỗi tháng | Giảm dần | Cố định |
| Lãi phải trả | Thấp hơn một chút | Nhỉnh hơn |
| Minh bạch, dễ hiểu | Dễ theo dõi | Cần tính công thức |
| Thường áp dụng | Ngân hàng | Công ty tài chính, mua hàng trả góp |
4. Gợi ý tính nhanh lãi suất thực tế
Bạn có thể dùng:
- Excel: dùng hàm PMT(rate, nper, pv)
👉 Ví dụ: =PMT(1% , 12, -100000000) - Hoặc các công cụ online của ngân hàng để ước tính lãi suất và số tiền trả hàng tháng.
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân


