Giá trị thặng dư là một khái niệm trung tâm trong học thuyết kinh tế của Karl Marx, dùng để chỉ phần giá trị mới mà người lao động tạo ra vượt quá giá trị sức lao động của họ — tức là phần mà nhà tư bản chiếm đoạt dưới dạng lợi nhuận.

1. Khái niệm giá trị thặng dư
- Trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa, người lao động bán sức lao động cho nhà tư bản.
- Giá trị của sức lao động được đo bằng giá trị của các tư liệu sinh hoạt cần thiết để tái sản xuất sức lao động (tiền lương).
- Tuy nhiên, trong quá trình lao động, người công nhân tạo ra giá trị lớn hơn giá trị sức lao động của họ.
- Phần chênh lệch giữa giá trị mới do lao động tạo ra và giá trị sức lao động (tiền lương) chính là giá trị thặng dư (m).
👉 Công thức tổng quát:
Giaˊ trị haˋng hoˊa=c+v+m
Trong đó:
- c: giá trị tư liệu sản xuất (tư bản bất biến)
- v: giá trị sức lao động (tư bản khả biến)
- m: giá trị thặng dư
2. Các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư
- Lợi nhuận (P): Hình thức biểu hiện trực tiếp trong nền kinh tế thị trường.
- Lợi tức, địa tô, cổ tức, thu nhập độc quyền… cũng đều là các hình thức phân chia của giá trị thặng dư.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thặng dư
1. Năng suất lao động
- Năng suất tăng → trong cùng thời gian, người lao động tạo ra nhiều sản phẩm hơn → giảm giá trị đơn vị sản phẩm nhưng tăng tổng giá trị thặng dư.
2. Thời gian lao động
- Nếu kéo dài ngày lao động mà không tăng lương → phần thời gian lao động “thặng dư” tăng → giá trị thặng dư tuyệt đối tăng.
3. Cường độ lao động
- Khi người lao động làm việc khẩn trương hơn, trong cùng thời gian tạo ra nhiều giá trị hơn → giá trị thặng dư tăng lên.
4. Tiền lương (giá trị sức lao động)
- Nếu giảm tiền lương (dưới giá trị sức lao động thực tế) → phần giá trị thặng dư nhà tư bản chiếm đoạt càng lớn.
5. Trình độ kỹ thuật, tổ chức sản xuất
- Ứng dụng khoa học – công nghệ, cải tiến tổ chức sản xuất giúp rút ngắn thời gian cần thiết để tạo ra hàng hóa, từ đó tăng giá trị thặng dư tương đối.
4. Phân loại giá trị thặng dư
| Loại giá trị thặng dư | Cách thức tạo ra | Ví dụ minh họa |
| Giá trị thặng dư tuyệt đối | Kéo dài thời gian lao động, không tăng lương | Làm thêm giờ, tăng ca |
| Giá trị thặng dư tương đối | Nâng cao năng suất lao động → giảm thời gian lao động tất yếu | Ứng dụng máy móc, công nghệ mới |
5. Ý nghĩa
- Là cơ sở để hiểu bản chất bóc lột trong chủ nghĩa tư bản.
- Giúp phân tích cơ chế hình thành lợi nhuận trong kinh tế học Marxist.
- Là nền tảng để xây dựng chính sách phân phối công bằng, nâng cao hiệu quả lao động và phúc lợi xã hội trong kinh tế hiện đại.
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành côngFiny không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân


