Remittance là một thuật ngữ trong kinh tế – tài chính, thường được hiểu là khoản tiền được gửi từ một người ở nước ngoài về cho người thân, bạn bè hoặc tổ chức ở quê nhà. Từ “remittance” có thể dịch sang tiếng Việt là “kiều hối”.

1. Khái niệm Remittance (Kiều hối)
Remittance là việc chuyển tiền xuyên biên giới, thường do:
- Người lao động nước ngoài gửi về quê hương cho gia đình;
- Người nhập cư chuyển tiền hỗ trợ cho người thân;
- Doanh nghiệp chuyển tiền thanh toán hàng hóa, dịch vụ quốc tế.
💡 Ví dụ:
Một người Việt Nam đang làm việc tại Nhật Bản gửi 1.000 USD về cho gia đình ở Việt Nam — đó chính là remittance (kiều hối).
2. Đặc điểm của Remittance
| Đặc điểm | Mô tả |
| Tính chất xuyên quốc gia | Remittance luôn liên quan đến giao dịch quốc tế, chuyển tiền giữa các quốc gia. |
| Mục đích nhân thân | Phần lớn kiều hối được gửi vì lý do cá nhân hoặc gia đình, không phải đầu tư hay thương mại. |
| Đa dạng phương thức | Có thể chuyển qua ngân hàng, công ty chuyển tiền quốc tế (Western Union, MoneyGram), ví điện tử, hoặc blockchain. |
| Tác động kinh tế lớn | Kiều hối là nguồn ngoại tệ quan trọng, giúp ổn định cán cân thanh toán, tăng tiêu dùng và đầu tư trong nước. |
| Chịu quy định quản lý | Remittance được kiểm soát bởi các quy định tài chính quốc tế và quốc gia để chống rửa tiền và gian lận. |
3. Phân loại Remittance
| Loại remittance | Mô tả |
| Inward remittance (Kiều hối vào) | Tiền chuyển từ nước ngoài về trong nước – ví dụ: người Việt ở Mỹ gửi tiền về Việt Nam. |
| Outward remittance (Chuyển tiền ra nước ngoài) | Tiền chuyển từ trong nước ra nước ngoài – ví dụ: doanh nghiệp Việt thanh toán cho đối tác ở Singapore. |
4. Vai trò của Remittance đối với kinh tế
- ✅ Tăng nguồn thu ngoại tệ quốc gia
- ✅ Hỗ trợ đời sống của người dân nhận tiền
- ✅ Thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư trong nước
- ✅ Góp phần ổn định tỷ giá và cán cân thanh toán quốc gia
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành côngFiny không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân


