Chu kỳ kinh tế (tiếng Anh: Economic Cycle hoặc Business Cycle) là sự dao động lặp lại có tính chu kỳ của nền kinh tế trong quá trình phát triển — tức là nền kinh tế không tăng trưởng đều đặn, mà luôn trải qua các giai đoạn tăng trưởng và suy giảm xen kẽ nhau.

1. Các giai đoạn của chu kỳ kinh tế
Một chu kỳ kinh tế điển hình gồm 4 giai đoạn chính:
- Phục hồi (Recovery/Expansion):
- Sản xuất, đầu tư, việc làm và thu nhập tăng.
- Niềm tin thị trường tích cực.
- GDP tăng trưởng nhanh.
- Đỉnh (Peak):
- Nền kinh tế đạt mức tăng trưởng tối đa.
- Lạm phát có xu hướng tăng.
- Thị trường dễ bị “nóng” (đầu tư quá mức, bong bóng tài sản).
- Suy thoái (Recession):
- Sản xuất, tiêu dùng, đầu tư giảm.
- Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
- GDP giảm trong ít nhất 2 quý liên tiếp (theo định nghĩa phổ biến của IMF và NBER).
- Đáy (Trough):
- Nền kinh tế chạm mức thấp nhất.
- Giá cả ổn định hoặc giảm.
- Là điểm bắt đầu của giai đoạn phục hồi mới.
2. Chu kỳ kinh tế kéo dài bao lâu?
Không có chu kỳ cố định, nhưng theo quan sát lịch sử:
- Chu kỳ ngắn hạn: 3 – 5 năm (ví dụ: các biến động do chính sách tiền tệ, hàng tồn kho).
- Chu kỳ trung bình: 7 – 11 năm (đây là loại thường thấy trong các nền kinh tế phát triển, ví dụ các chu kỳ của Mỹ).
- Chu kỳ dài hạn (Kondratiev wave): khoảng 40 – 60 năm (liên quan đến đổi mới công nghệ, cấu trúc kinh tế, v.v.).
Ví dụ:
- Chu kỳ kinh tế Mỹ (theo dữ liệu của Cục Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia – NBER) thường kéo dài khoảng 8–10 năm giữa các cuộc suy thoái.
- Chu kỳ 2008 (khủng hoảng tài chính toàn cầu) đến 2020 (COVID-19) là 12 năm – khá dài trong lịch sử hiện đại.
Tóm tắt:
| Giai đoạn | Đặc điểm chính | Tín hiệu kinh tế |
| Phục hồi | Tăng trưởng trở lại | GDP ↑, việc làm ↑ |
| Đỉnh | Tăng trưởng cực đại | Lạm phát ↑, lãi suất cao |
| Suy thoái | Sản xuất giảm | GDP ↓ 2 quý, thất nghiệp ↑ |
| Đáy | Mức thấp nhất | Giá ổn định, đầu tư phục hồi |
ÐĂNG KÝ VAY NHANH
500,000++ người vay thành côngFiny không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân


