Bảo lãnh tín chấp là một thuật ngữ pháp lý và tài chính thường được sử dụng trong lĩnh vực vay mượn tiền. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan từ A đến Z về bảo lãnh tín chấp:
A. Bảo lãnh (Guarantee)
Bảo lãnh là cam kết của một bên (bên bảo lãnh) đảm bảo cho một bên khác (bên được bảo lãnh) thực hiện một nghĩa vụ nào đó, thường là trả nợ, trong trường hợp bên được bảo lãnh không thực hiện được.
B. Tín chấp (Unsecured)
Tín chấp là một loại hợp đồng vay mượn không yêu cầu tài sản thế chấp như tài sản cá nhân hay bất động sản. Thay vào đó, người vay dựa vào khả năng thanh toán của mình để duy trì hợp đồng vay mượn.
C. Người bảo lãnh (Guarantor)
Người bảo lãnh là bên cam kết đảm bảo trả nợ cho người vay trong trường hợp người vay không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ của mình.
D. Điều kiện (Conditions)
Các điều kiện của bảo lãnh tín chấp bao gồm những yêu cầu và cam kết mà người vay và người bảo lãnh phải tuân thủ.
E. Hợp đồng (Contract)
Bảo lãnh tín chấp thường được thể hiện thông qua một hợp đồng pháp lý giữa người vay, người bảo lãnh và ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
F. Lãi suất (Interest Rate)
Lãi suất của khoản vay tín chấp có thể được ấn định trước hoặc biến động theo thị trường.
G. Hạn mức vay (Loan Limit)
Hạn mức vay là số tiền tối đa mà người vay có thể vay được trong một hợp đồng bảo lãnh tín chấp.
H. Khả năng thanh toán (Creditworthiness)
Khả năng thanh toán của người vay là yếu tố quan trọng quyết định liệu họ có đủ khả năng trả nợ hay không.
I. Tài sản (Assets)
Trong bảo lãnh tín chấp, không có tài sản cụ thể được yêu cầu thế chấp, nhưng tài sản của người vay vẫn có thể được xem xét khi đánh giá khả năng vay.
J. Tín dụng (Credit)
Lịch sử tín dụng của người vay sẽ ảnh hưởng đến khả năng họ được chấp nhận cho một khoản vay tín chấp.
K. Thanh toán (Repayment)
Thời hạn và cách thức thanh toán khoản vay tín chấp sẽ được quy định trong hợp đồng.
L. Rủi ro (Risk)
Bảo lãnh tín chấp không miễn phí và có rủi ro cho người bảo lãnh, đặc biệt nếu người vay không thể hoặc không muốn trả nợ.
M. Thẩm định (Assessment)
Quá trình đánh giá tín dụng và khả năng thanh toán của người vay và người bảo lãnh.
N. Công nợ (Debt)
Khoản nợ mà người vay cam kết trả lại.
O. Pháp lý (Legal)
Bảo lãnh tín chấp thường đòi hỏi sự tham gia của các quy định pháp lý và hợp đồng.
P. Sự phá sản (Bankruptcy)
Trong trường hợp người vay phá sản, người bảo lãnh có thể phải chịu trách nhiệm trả nợ.
Q. Yêu cầu (Requirements)
Yêu cầu cụ thể mà người vay và người bảo lãnh phải đáp ứng để được chấp nhận cho một hợp đồng bảo lãnh tín chấp.
R. Thời hạn (Term)
Thời gian mà người vay phải trả nợ trong hợp đồng bảo lãnh tín chấp.
S. Hiệu lực (Validity)
Thời gian hợp đồng bảo lãnh tín chấp có hiệu lực.
T. Tài chính (Financial)
Bảo lãnh tín chấp liên quan đến các vấn đề tài chính và rủi ro tài chính.
U. Ứng dụng (Application)
Quá trình nộp đơn và xét duyệt cho một khoản vay tín chấp.
V. Phương tiện (Collateral)
Trong bảo lãnh tín chấp, không có tài sản thế chấp được yêu cầu, nhưng một số ngân hàng có thể yêu cầu tài sản đảm bảo để tăng cường độ tin cậy.
W. Cam kết (Commitment)
Cam kết của người bảo lãnh để trả nợ nếu người vay không thể là một phần quan trọ
Vay tiền mặt nhanh chóng ở chuỗi cửa hàng tài chính tiện lợi Finy
Finy không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân